Có 2 kết quả:
万古长新 wàn gǔ cháng xīn ㄨㄢˋ ㄍㄨˇ ㄔㄤˊ ㄒㄧㄣ • 萬古長新 wàn gǔ cháng xīn ㄨㄢˋ ㄍㄨˇ ㄔㄤˊ ㄒㄧㄣ
wàn gǔ cháng xīn ㄨㄢˋ ㄍㄨˇ ㄔㄤˊ ㄒㄧㄣ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to remain forever new (idiom)
Bình luận 0
wàn gǔ cháng xīn ㄨㄢˋ ㄍㄨˇ ㄔㄤˊ ㄒㄧㄣ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to remain forever new (idiom)
Bình luận 0